Tùy vào đặc tính lý học của hoạt chất, hoặc tùy vào mục đích sử dụng, thuốc bảo vệ thực vật có nhiều dạng thành phẩm khác nhau. Dạng thuốc được thể hiện qua tên của sản phẩm dưới dạng viết tắt của từ tiếng Anh. Ví dụ, dạng thuốc Topgun 700WP, được thể hiện bằng chữ WP, viết tắt của Wettable Powder, có nghĩa là bột thấm nước hay bột hòa nước.
Sau đây là một số dạng thuốc phổ biến và những lưu ý khi sử dụng:
1.THUỐC DẠNG HẠT HOẶC BỘT, KHI DÙNG KHÔNG HÒA VỚI NƯỚC:
THUỐC HẠT:
-Ký hiệu: G hoặc GR (viết tắt của từ Granule).
Ví dụ: Map Passion 10GR
-Thuốc hạt được rải trực tiếp vào đất, không hòa với nước. Để lượng thuốc được rải đều trên ruộng, nên trộn thuốc với phân bón hoặc cát để rải.
-Riêng đối với Map Passion 10GR, có thể trộn thuốc với giống hoặc phân bón để rải đều trên ruộng, đồng thời giúp bảo vệ hạt giống khỏi sự phá hại của ốc bươu vàng.
THUỐC BỘT RẮC:
-Ký hiệu: D (viết tắt của từ Dust)
-Thuốc bột rắc được dùng để rải lên mặt đất hoặc trộn với hạt giống.
2.THUỐC DẠNG HẠT HOẶC BỘT, KHI DÙNG PHẢI HÒA VỚI NƯỚC:
2.1/ THUỐC HẠT PHÂN TÁN TRONG NƯỚC:
-Ký hiệu: WDG (Water Dispersible Granule), DG (Dispersible Granule), WG (Wettable Granule).
Ví dụ: Ekill 37WDG, Map Winner 5WG
-Thuốc được hòa với nước để phun lên cây.
2.2/ THUỐC BỘT HÒA NƯỚC:
-Ký hiệu: WP (Wettable Powder), DF (Dry Flowable)
Ví dụ: Topgun 700WP, Map Judo 25WP, Map Famy 700WP
-Khi hòa với nước, hạt thuốc mịn sẽ lơ lửng trong nước tạo thành dạng huyền phù.
2.3/ THUỐC BỘT TAN TRONG NƯỚC:
-Ký hiệu: SP (Soluble Powder), WSP (Water Soluble Powder)
Ví dụ: Mace 75SP
-Khi hòa với nước, thuốc tan hoàn toàn trong nước.
Lưu ý: Đối với các dạng thuốc hạt và thuốc bột, khi pha thuốc vào nước cần phải khuấy kỹ để đảm bảo thuốc tan hết và phân tán đều mới bảo đảm hiệu quả khi phun thuốc.
3.CÁC DẠNG THUỐC NƯỚC:
3.1/ THUỐC DẠNG NHŨ DẦU:
-Ký hiệu: EC (Emulsifiable Concentrate), ME (Micro-Emulsion), EW(Water-based emulsion), OD (Oil Dispersion), OS (Oil Soluble), SE(Suspo-Emulsion).
Ví dụ: Map Super 300EC, Map Go 20ME, Topgun 350OD
-Khi hòa thuốc vào nước, dung dịch nước thuốc có màu trắng như sữa (nhũ dầu).
3.2/ THUỐC DẠNG DUNG DỊCH:
-Ký hiệu: SL (Soluble Liquid), L (Liquid), AS (Aqueous Solution)
Ví dụ: Map Go 39.6SL, Dzo Super 10SL, Map Green 6AS
-Khi hòa thuốc vào nước, dung dịch nước thuốc là một chất lỏng đồng nhất và trong suốt.
3.3/ THUỐC DẠNG HUYỀN PHÙ (CÒN GỌI LÀ THUỐC SỮA)
-Ký hiệu: FL (Flowable Liquid), FC (Flowable Concentrate), SC(Suspensive Concentrate),
F (Flowable), FS (Flowable Concentrate)
Ví dụ: Alpha 10SC
-Trước khi sử dụng phải lắc đều chai thuốc.
NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI PHỐI HỢP NHIỀU LOẠI THUỐC
Khi cần phải phối hợp nhiều loại thuốc có dạng khác nhau, cần chú ý nguyên tắc:
-Thuốc bột trước, thuốc nước sau
-Thuốc dung dịch trước, thuốc nhũ dầu sau.
Ví dụ: Bộ 3 Map Siêu Việt gồm 3 sản phẩm với 3 dạng thuốc khác nhau: Map Famy 700WP có dạng bột, Map Green 6AS có dạng dung dịch và Map Super 300EC có dạng nhũ dầu. Để pha Bộ 3 Map Siêu Việt, trước tiên cho nước vào khoảng 1/3 bình, sau đó cho thuốc Map Famy 700WP vào, dùng que khuấy đều. Tiếp theo mới cho Map Green 6AS và cuối cùng là cho Map Super vào, dùng que khuấy đều lại, tiếp tục cho nước vào bình đủ như quy định.
ThS Nguyễn Hoàng Dũng (P.PTKD)
Rất ít hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật có thể được sử dụng ngoài cánh đồng ở dạng ban đầu của nó. Phần lớn hoạt chất phải được gia công, tức là làm cho hoạt chất có thể sử dụng, được bao gói để vận chuyển, lưu trữ, thương mại. Đặc tính lý hoá của thuốc kỹ thuật (như thể rắn, lỏng, khí, như độ bay hơi, độ bền với ánh sáng và không khí, độ tan trong nước, trong dầu) quy định một dạng chế phẩm có thể làm được hay không. Dưới đây là tập hợp các dạng chế phẩm thuốc bảo vệ thực vật được gia công.
(Bài viết này mang tính chất tham khảo. Kiến thức sâu sẽ được tìm thấy trong những tác phẩm chuyên khảo, quy trình do cơ quan quản lý ban hành.)
Nội dung
Hệ thống mã hoá dạng chế phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Mô tả dạng chế phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Chế phẩm dạng rắn
Chế phẩm dạng lỏng
Thuốc sử dụng trực tiếp
Thuốc vi sinh
Hệ thống mã hoá dạng chế phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Hệ thống mã hoá bao gồm 2 chữ cái cho mỗi một dạng thành phẩm. Thí dụ EC ký hiệu cho thuốc nhũ dầu và WP ký hiệu cho bột thấm nước.
LOẠI CHẾ PHẨM
|
FORMULATIONS
|
MÃ
|
Chế phẩm dạng rắn
|
Solid formulations
| |
Chế phẩm dạng rắn sử dụng trực tiếp
|
Solid formulations for direct use
| |
Thuốc dạng bột
|
Dustable powders
|
DP
|
Thuốc dạng bột xử lý hạt giống
|
Powders for dry seed treatment
|
DS
|
Thuốc dạng hạt
|
Granules
|
GR
|
Tablets for direct application
|
Tablets for direct application
|
DT
|
Chế phẩm dạng rắn phân tán
|
Solid formulations for dispersion
| |
Thuốc dạng bột thấm nước
|
Wettable powders
|
WP
|
Thuốc dạng bột phân tán xử lý hạt giống
|
Water dispersible powders for slurry seed treatment
|
WS
|
Thuốc dạng hạt thấm nước
|
Water dispersible granules
|
WG
|
Thuốc dạng viên thấm nước
|
Water dispersible tablets
|
WT
|
Thuốc dạng hạt tạo nhũ
|
Emulsifiable granules
|
EG
|
Thuốc dạng bột tạo nhũ
|
Emulsifiable powders
|
EP
|
Chế phẩm dạng rắn tan
|
Solid formulations for dissolution
| |
Thuốc dạng bột tan
|
Water soluble powders
|
SP
|
Thuốc dạng bột tan xử lý hạt giống
|
Water soluble powders for seed treatment
|
SS
|
Thuốc dạng hạt tan
|
Water soluble granules
|
SG
|
Thuốc dạng viên tan
|
Water soluble tablets
|
ST
|
Chế phẩm dạng lỏng
|
Liquid formulated pesticides
| |
Dung dịch đơn giản
|
Simple solutions
| |
Thuốc dạng dung dịch
|
Soluble concentrates
|
SL
|
Thuốc dạng dung dịch xử lý hạt giống
|
Solutions for seed treatment
|
LS
|
Thuốc dạng dung dịch dầu
|
Oil miscible liquids
|
OL
|
Thuốc thể tích cực thấp
|
Ultra low volume liquids
|
UL
|
Dung dịch phân tán
|
Solutions for dispersion
| |
Thuốc dạng nhũ dầu
|
Emulsifiable concentrates
|
EC
|
Thuốc phân tán
|
Dispersible concentrates
|
DC
|
Thuốc dạng nhũ dịch
|
Emulsions
| |
Thuốc nhũ dịch dầu trong nước
|
Emulsions, oil in water
|
EW
|
Thuốc nhũ dịch xử lý hạt giống
|
Emulsions for seed treatment
|
ES
|
Thuốc vi nhũ
|
Micro-emulsions
|
ME
|
Thuốc dạng huyền phù
|
Suspensions
| |
Thuốc dạng huyền phù trong nước
|
Aqueous suspension concentrates
|
SC
|
Thuốc dạng huyền phù xử lý hạt giống
|
Suspension concentrates for seed treatment
|
FS
|
Thuốc vi nang huyền phù
|
Aqueous capsule suspensions
|
CS
|
Thuốc dạng huyền phù trong dầu
|
Oil-based suspension concentrates
|
OD
|
Chế phẩm dạng lỏng đa tính chất
|
Multi-character liquid formulations
| |
Thuốc huyền phù-nhũ
|
Aqueous suspo-emulsions
|
SE
|
Thuốc hỗn hợp CS và SC
|
Mixed formulations of CS and SC
|
ZC
|
Thuốc hỗn hợp CS và EW
|
Mixed formulations of CS and EW
|
ZW
|
Thuốc hỗn hợp CS và SE
|
Mixed formulations of CS and SE
|
ZE
|
Thuốc sử dụng ngay
|
Pesticides formulated as devices for application
| |
Hương trừ muỗi
|
Mosquito coils
|
MC
|
Vỉ bay hơi
|
Vaporizer mats
|
MV
|
Thiết bị bay hơi lỏng
|
Liquid vaporizers
|
LV
|
Khí dung
|
Aerosols
|
AE
|
Màn tẩm thuốc
|
Long-lasting insecticidal nets or netting
|
LN
|
Chế phẩm vi sinh
|
Microbial pesticides
| |
Thuốc vi sinh kỹ thuật
|
Bacterial larvicide technical concentrates
|
TK
|
Thuốc vi sinh dạng bột thấm nước
|
Bacterial larvicide wettable powders
|
WP
|
Thuốc vi sinh dạng hạt phân tán
|
Bacterial larvicide water-dispersible granules
|
WG
|
Thuốc vi sinh dạng viên phân tán
|
Bacterial larvicide water-dispersible tablets
|
WT
|
Thuốc vi sinh huyền phù
|
Bacterial larvicide suspension concentrates
|
SC
|
Mô tả dạng chế phẩm thuốc bảo vệ thực vật
1. Chế phẩm dạng rắn (Solid formulations)
1.1. Chế phẩm dạng rắn sử dụng trực tiếp (Solid formulations for direct use)
Thuốc dạng bột (Dustable powders - DP)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng bột chảy tự do, không chứa tạp chất và cục vón.
Thuốc dạng bột xử lý hạt giống (Powders for dry seed treatment - DS)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác, kể cả chất màu. Thuốc có dạng bột chảy tự do, không chứa tạp chất và cục vón.
Thuốc dạng hạt (Granules - GR)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc phải khô, chảy tự do, không bụi, không chứa tạp chất và cục vón, được sử dụng trực tiếp.
Thuốc dạng viên sử dụng trực tiếp (Tablets for direct application - DT)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng viên khô, không vỡ, chảy tự do, không chứa tạp chất.
1.2. Chế phẩm dạng rắn phân tán (Solid formulations for dispersion)
Thuốc dạng bột thấm nước (Wettable powders - WP)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng bột mịn, không chứa tạp chất và cục vón, được sử dụng sau khi phân tán trong nước.
Thuốc dạng bột phân tán xử lý hạt giống (Water dispersible powders for slurry seed treatment - WS)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác, kể cả chất tạo màu. Thuốc có dạng bột, không chứa tạp chất và cục vón.
Thuốc dạng hạt thấm nước (Water dispersible granules - WG)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng hạt khô, chảy tự do, không bụi, không chứa tạp chất và cục vón, được sử dụng sau khi rã và phân tán trong nước.
Thuốc dạng viên thấm nước (Water dispersible tablets - WT)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp đồng nhất của hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng viên, sử dụng sau khi rã và phân tán vào nước. Thuốc có dạng viên khô, không vỡ, chảy tự do, không chứa tạp chất.
Thuốc dạng hạt tạo nhũ (Emulsifiable granules - EG)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng hạt, đồng nhất, khô, chảy tự do, không chứa tạp chất và cục vón và tạo thành nhũ dịch khi hoà loãng với nước.
Thuốc dạng bột tạo nhũ (Emulsifiable powders - EP)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng bột, khô, chảy tự do, không chứa tạp chất và cục vón và tạo thành nhũ dịch khi hoà loãng với nước.
1.3. Chế phẩm dạng rắn tan (Solid formulations for dissolution)
Thuốc dạng bột tan (Water soluble powders - SP)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc bột được sử dụng dưới dạng dung dịch thực của hoạt chất sau khi hoà loãng trong nước, song trong dung dịch có thể có chất trơ không tan.
Thuốc dạng bột tan xử lý hạt giống (Water soluble powders for seed treatment - SS)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác, kể cả chất tạo màu. Thuốc có dạng bột tan trong nước không có tạp chất và cục vón.
Thuốc dạng hạt tan (Water soluble granules - SG)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc phải đồng nhất, chảy tự do, không bụi, không chứa tạp chất và cục vón. Hoạt chất phải tan trong nước. Chất mang và phụ gia không tan không được ảnh hưởng tới độ tan của hoạt chất.
Thuốc dạng viên tan (Water soluble tablets - ST)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng hạt được sử dụng sau khi rã và phân tán trong nước. Thuốc có dạng viên khô, không vỡ, chảy tự do, không chứa tạp chất.
2. Chế phẩm dạng lỏng (Liquid formulated pesticides)
2.1. Dung dịch đơn giản (Simple solutions)
Thuốc dạng dung dịch (Soluble concentrates - SL)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng lỏng trong suốt hoặc ánh quang, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn, được sử dụng ở dạng dung dịch thật của hoạt chất trong nước.
Thuốc dạng dung dịch xử lý hạt giống (Solutions for seed treatment - LS)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác, kể cả chất tạo màu. Thuốc có dạng lỏng trong suốt hoặc ánh quang, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn.
Thuốc dạng dung dịch dầu (Oil miscible liquids - OL)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn.
Thuốc thể tích cực thấp (Ultra low volume liquids - UL)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng chất lỏng đồng nhất bền, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn.
2.2. Dung dịch phân tán (Solutions for dispersion)
Thuốc dạng nhũ dầu (Emulsifiable concentrates - EC)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng lỏng bền, đồng nhất, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn, được sử dụng ở dạng nhũ sau khi hoà loãng với nước.
Thuốc phân tán (Dispersible concentrates - DC)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng lỏng bền, đồng nhất, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn, được sử dụng ở dạng nhũ sau khi hoà loãng với nước.
2.3. Thuốc dạng nhũ dịch (Emulsions)
Thuốc nhũ dịch dầu trong nước (Emulsions, oil in water - EW)
Thuốc được tạo thành từ nhũ dịch của hoạt chất kỹ thuật trong pha nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc nhũ dịch xử lý hạt giống (Emulsions for seed treatment - ES)
Thuốc được tạo thành từ nhũ dịch của hoạt chất kỹ thuật hoà tan trong dung môi thích hợp cùng với các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng lỏng, đồng nhất, bền không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn, được sử dụng sau khi phân tán với nước.
Thuốc vi nhũ (Micro-emulsions - ME)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật kết hợp với nước cùng với các phụ gia cần thiết khác để tạo thành chất lỏng bền, trong suốt, không chứa tạp chất lơ lửng và lắng cặn.
2.4. Thuốc dạng huyền phù (Suspensions)
Thuốc dạng huyền phù trong nước (Aqueous suspension concentrates - SC)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật dạng hạt rất mịn lơ lửng trong nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc dạng huyền phù xử lý hạt giống (Suspension concentrates for seed treatment - FS)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật dạng hạt rất mịn lơ lửng trong nước cùng với các phụ gia cần thiết khác, kể cả chất tạo màu. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc vi nang huyền phù (Aqueous capsule suspensions - CS)
Thuốc là những hạt vi nang chứa hoạt chất kỹ thuật lơ lửng trong nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc dạng huyền phù trong dầu (Oil-based suspension concentrates - OD)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật dạng hạt rất mịn lơ lửng trong dầu cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất.
2.5. Chế phẩm dạng lỏng đa tính chất (Multi-character liquid formulations)
Thuốc nhũ-huyền phù trong nước (Aqueous suspo-emulsions - SE)
Thuốc là những hạt huyền phù của hoạt chất kỹ thuật hỗn hợp với những hạt nhũ nhỏ của hoạt chất kỹ thuật khác trong pha nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc hỗn hợp CS và SC (Mixed formulations of CS and SC - ZC)
Thuốc là những hạt huyền phù của hoạt chất kỹ thuật hỗn hợp với huyền phù vi nang của hoạt chất kỹ thuật khác trong pha nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc hỗn hợp CS và EW (Mixed formulations of CS and EW - ZW)
Thuốc là những hạt nhũ của hoạt chất kỹ thuật hỗn hợp với huyền phù vi nang của hoạt chất kỹ thuật khác trong pha nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
Thuốc hỗn hợp CS và SE (Mixed formulations of CS and SE - ZE)
Thuốc là những hạt nhũ của hoạt chất kỹ thuật hỗn hợp với huyền phù của hoạt chất kỹ thuật khác, hỗn hợp với huyền phù vi nang của hoạt chất kỹ thuật khác nữa trong nước cùng với các phụ gia cần thiết khác. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng.
3. Thuốc sử dụng trực tiếp (Pesticides formulated as devices for application)
Hương trừ muỗi (Mosquito coils - MC)
Thuốc được tạo thành từ hoạt chất kỹ thuật cùng với chất mang hữu cơ có khả năng cháy âm ỉ, chất dính và các loại phụ gia như chất tăng cường, màu, thuốc trừ bệnh, tạo thành dạng sợi vòng. Hương phải cháy không tạo lửa trừ lúc bắt đầu đốt và dễ dàng huỷ bỏ sau khi cháy hết hương. Hoạt chất kỹ thuật phải đáp ứng tiêu chuẩn của Tổ chức y tế thế giới.
Vỉ bay hơi (Vaporizer mats - MV)
Vỉ bay hơi tạo thành từ bột tạo vỉ hoặc từ những chất trơ khác được ngâm tẩm với thuốc trừ sâu. Có thể cho thêm vào các chất ổn định, chất tăng cường, chất giải phóng chậm, tinh dầu thơm và chất tạo màu. Vỉ chuyên dùng trên thiết bị làm nóng để làm bay hơi hoạt chất từ từ. Hoạt chất kỹ thuật phải đáp ứng tiêu chuẩn của Tổ chức y tế thế giới.
Thiết bị hoá hơi chất lỏng (Liquid vaporizers - LV)
Sản phẩm là thuốc trừ sâu lỏng được chứa trong bình thiết kế phù hợp để sử dụng với thiết bị làm nóng. Thuốc có thể bay hơi với tốc độ phù hợp khi đi qua bấc nóng, trong khoảng thời gian được công bố bởi nhà sản xuất. Bình chứa thuốc phải được thiết kế để giảm thiểu rủi ro thuốc bên trong bị cháy. Hoạt chất kỹ thuật phải đáp ứng tiêu chuẩn của Tổ chức y tế thế giới.
Khí dung (Aerosols - AE)
Sản phẩm là thuốc trừ sâu lỏng được chứa trong bình khí dung áp lực không dùng lại, chứa chất tạo khí, chất tăng cường và các phụ gia khác theo yêu cầu để giải phóng hoạt chất vào không khí ở dạng khí dung. Hoạt chất kỹ thuật phải đáp ứng tiêu chuẩn của Tổ chức y tế thế giới.
Màn tẩm thuốc (Long-lasting insecticidal nets or netting - LN)
Sản phẩm là màn tẩm với hoạt chất đáp ứng yêu cầu của Tổ chức nông lương và y tế thế giới và chất tăng cường (nếu cần) cùng với các phụ gia khác. Sản phẩm phải sạch không chứa tạp chất, không bị hỏng, bị lỗi và sử dụng để chống côn trùng thời gian dài.
4. Thuốc vi sinh (Microbial pesticides)
Thuốc vi sinh kỹ thuật (Bacterial larvicide technical concentrates - TK)
Thuốc được tạo thành từ chủng vi khuẩn với những tạp chất kèm theo trong quá trình sản xuất ở dạng công bố, không chứa tạp chất và những chất biến tính khác ngoài chất ổn định và chất hỗ trợ chảy.
Thuốc vi sinh dạng bột thấm nước (Bacterial larvicide wettable powders - WP)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp của chủng vi khuẩn cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng bột mịn dễ phân tán trong nước. Thuốc phải
với những tạp chất kèm theo trong quá trình sản xuất ở dạng công bố, không chứa tạp chất và những chất biến tính khác ngoài chất ổn định và chất hỗ trợ chảy. Thuốc có dạng bột khô, chảy tự do và không chứa tạp chất, cục vón. Thuốc có thể có màu.
Thuốc vi sinh dạng hạt phân tán (Bacterial larvicide water-dispersible granules - WG)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp của chủng vi khuẩn cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng hạt khô, chảy tự do, không bụi, không chứa tạp chất và cục vón, được sử dụng sau khi rã và phân tán trong nước. Thuốc có thể có màu.
Thuốc vi sinh dạng viên phân tán (Bacterial larvicide water-dispersible tablets - WT)
Thuốc được tạo thành từ hỗn hợp của chủng vi khuẩn cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác. Thuốc có dạng viên, sử dụng sau khi rã và phân tán vào nước. Thuốc có dạng viên khô, không vỡ, chảy tự do, không chứa tạp chất. Thuốc có thể có màu.
Thuốc vi sinh huyền phù (Bacterial larvicide suspension concentrates - SC)
Thuốc được tạo thành từ hạt huyền phù của chủng vi khuẩn kỹ thuật cùng với chất mang và các phụ gia cần thiết khác trong pha nước. Sau khi lắc nhẹ thuốc phải đồng nhất để hoà hoà loãng với nước ngay trước khi sử dụng. Thuốc có thể có màu.
Biên soạn: TS. Phạm Thị Phong, ACC
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét